Chủ đề túi xách tiếng anh là gì: Khám phá thế giới đa dạng của các loại "túi xách" qua cái nhìn tiếng Anh, từ cách gọi đến các loại phổ biến, định nghĩa và cả phát âm. Bài viết này không chỉ là một hướng dẫn về ngôn ngữ mà còn là cửa sổ mở ra văn hóa sử dụng túi xách hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi khám phá!
Mục lục
- Túi Xách trong Tiếng Anh là Gì?
- Túi Xách trong Tiếng Anh được Gọi Là Gì?
- Các Loại Túi Xách và Tên gọi trong Tiếng Anh
- Phát Âm và Định Nghĩa Của "Handbag"
- Một số từ vựng liên quan đến Túi Xách trong Tiếng Anh
- Túi xách tiếng Anh là gì?
- YOUTUBE: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI TÚI XÁCH - CÁC LOẠI TÚI XÁCH TRONG TIẾNG ANH - TỪ VỰNG VỀ TÚI XÁCH | TBA English
Túi Xách trong Tiếng Anh là Gì?
Túi xách trong tiếng Anh được gọi là handbag. Đây là danh từ chỉ đồ vật được sử dụng để đựng và mang theo các đồ dùng cá nhân, tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.
Các Loại Túi Xách và Tên gọi trong Tiếng Anh
- Bag: Một từ ngữ chung cho mọi loại túi, đọc là /bæɡ/.
- Handbag: Túi xách dành cho phụ nữ, thường dùng để đựng các vật dụng cá nhân.
- Men’s Handbag: Túi xách nam, dùng để chỉ những chiếc túi của phái nam.
Phát Âm và Định Nghĩa
Từ | Phát Âm | Định Nghĩa |
Handbag | /ˈhændˌbæɡ/ | Chiếc túi được dùng để đựng những đồ dùng cần thiết mang theo người như tiền, chìa khóa... |
Bag | /bæɡ/ | Được dùng chung cho mọi loại túi đựng đồ. |
Một số từ vựng liên quan
- Purse: Ví, một loại túi nhỏ dùng để đựng tiền và các vật dụng nhỏ khác.
- Backpack: Balo, túi đeo sau lưng.
- Satchel: Túi đeo chéo, thường dùng cho học sinh.
READ MORE:
Túi Xách trong Tiếng Anh được Gọi Là Gì?
Túi xách trong tiếng Anh được gọi là "handbag". Đây là một danh từ ghép từ "hand" (tay) và "bag" (túi), phát âm là /ˈhænd.bæɡ/ với trọng âm được đặt lên âm tiết đầu tiên. Túi xách là một phụ kiện thời trang quen thuộc, đặc biệt với phụ nữ, dùng để đựng các vật dụng cá nhân như tiền, chìa khóa, đồ trang điểm. Các bộ phận chính của túi xách bao gồm quai đeo (shoulder strap), quai xách cầm tay (handle), miệng túi (opening), và ngăn túi (divider).
- Túi xách nữ: Women’s handbag
- Túi xách nam: Men’s handbag
Các loại túi xách khác nhau bao gồm backpack (balo), baguette bag (túi Baguette), và nhiều loại khác như envelope bag, duffel bag, haversack, barrel, suit bag, eco-bag, tote bag, satchel, pouch bag, belt bag, saddlebag, clutch bag, shoulder bag, bowling bag, string bag, man bag, wheelie bag, và case.
Một số từ vựng liên quan đến bộ phận và loại túi xách khác có thể bao gồm handbag strap/handle, handbag zipper, handbag pocket, handbag main compartment, handbag front pocket, và nhiều cụm từ khác như handbag lining, handbag exterior pockets, handbag buckle, handbag tassel, và handbag logo.
Các Loại Túi Xách và Tên gọi trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách một số loại túi xách phổ biến và tên gọi của chúng trong tiếng Anh:
- Backpack: Balo - Loại túi xách được thiết kế để đeo trên lưng với hai quai đeo, thích hợp cho việc đi học, đi làm, hoặc du lịch.
- Tote Bag: Túi Tote - Loại túi có kích thước lớn, quai đeo dài, thường được sử dụng để mua sắm hoặc đựng đồ dùng hằng ngày.
- Clutch: Túi Clutch - Loại túi nhỏ, không có quai đeo, thường được cầm tay và sử dụng trong các buổi tiệc hoặc sự kiện đặc biệt.
- Crossbody Bag: Túi Đeo Chéo - Túi xách có quai đeo dài, có thể đeo chéo qua cơ thể, tiện lợi cho việc di chuyển và mang theo đồ dùng cá nhân.
- Satchel: Túi Satchel - Loại túi có quai đeo và thường có nắp đậy, phong cách cổ điển, phù hợp với môi trường làm việc hoặc học tập.
Ngoài ra, còn có các loại túi xách khác như:
Loại Túi Xách | Tên gọi trong Tiếng Anh |
Túi Hobo | Hobo Bag |
Túi Bucket | Bucket Bag |
Túi Duffel | Duffel Bag |
Túi Messenger | Messenger Bag |
Túi Envelope | Envelope Bag |
Mỗi loại túi xách đều có thiết kế và công năng sử dụng riêng, từ việc đi làm, đi học, đến tham dự các buổi tiệc. Lựa chọn loại túi phù hợp không chỉ giúp bạn mang theo đồ dùng cần thiết mà còn thể hiện phong cách cá nhân.
Phát Âm và Định Nghĩa Của "Handbag"
Trong tiếng Anh, "túi xách" được gọi là "handbag". Đây là từ ghép từ "hand" (tay) và "bag" (túi), với phát âm là /ˈhænd.bæɡ/ ("hænd-bæg"), nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Theo từ điển Cambridge, handbag là chiếc túi dùng để đựng đồ dùng cá nhân như tiền, chìa khóa, đồ trang điểm, v.v., và là một phụ kiện quen thuộc đặc biệt với phụ nữ.
- Phát âm: /ˈhænd.bæɡ/ - Nhấn giọng trên âm tiết đầu tiên.
- Định nghĩa: Túi được dùng để đựng các đồ dùng cần thiết mang theo bên mình.
Một số từ vựng liên quan và phát âm:
- Quai đeo túi xách: Handbag Strap/Handle - /stræp/ /ˈhænd(ə)l/
- Cái khóa kéo túi xách: Handbag Zipper - /ˈzɪpər/
- Ngăn túi xách: Handbag Pocket - /ˈpɒkɪt/
- Ngăn chính túi xách: Handbag Main compartment - /meɪn kəmˈpɑːtmənt/
- Khóa túi xách: Handbag Clasp - /klɑːsp/
- Lớp lót bên trong túi xách: Handbag Lining - /ˈlaɪnɪŋ/
Các loại túi xách phổ biến bao gồm Tote bag, Clutch, Crossbody bag, Backpack, Hobo bag, và nhiều loại khác, mỗi loại có thiết kế và công dụng riêng biệt.
Một số từ vựng liên quan đến Túi Xách trong Tiếng Anh
- Handbag /ˈhænd.bæɡ/ - Túi xách
- Backpack /ˈbæk.pæk/ - Ba lô
- Clutch /klʌtʃ/ - Túi cầm tay
- Crossbody bag /ˈkrɒsˌbɒd.i bæɡ/ - Túi đeo chéo
- Tote bag /təʊt bæɡ/ - Túi đeo vai
- Satchel /ˈsætʃ.əl/ - Túi satchel, thường là túi có quai đeo và nắp đậy, dùng cho sách vở
- Messenger bag /ˈmes.ɪn.dʒə bæɡ/ - Túi Messenger, loại túi có dây đeo qua vai, thường dùng để đựng laptop hoặc tài liệu
- Bucket bag /ˈbʌk.ɪt bæɡ/ - Túi hình thùng
- Hobo bag /ˈhəʊ.bəʊ bæɡ/ - Túi Hobo, loại túi mềm, thường có hình dạng hình nửa trăng
Ngoài ra, một số bộ phận của túi xách cũng rất quan trọng và có các từ vựng tiếng Anh tương ứng:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phát Âm |
Quai đeo | Strap | /stræp/ |
Khóa túi | Clasp | /klɑːsp/ |
Ngăn túi | /ˈpɒk.ɪt/ | |
Lớp lót | Lining | /ˈlaɪ.nɪŋ/ |
Nắp đậy | Flap | /flæp/ |
Các từ vựng trên được dùng để mô tả các loại túi xách khác nhau và các bộ phận của chúng, giúp người học tiếng Anh có thể mô tả và nói về túi xách một cách dễ dàng hơn.
Khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về túi xách không chỉ mở rộng kiến thức ngôn ngữ của bạn mà còn là cánh cửa vào văn hóa và phong cách thời trang đa dạng. Hãy để từng chiếc túi bạn chọn kể lên câu chuyện riêng, phản ánh gu thẩm mỹ và cá tính của mình qua ngôn ngữ quốc tế.
Túi xách tiếng Anh là gì?
Dựa trên kết quả tìm kiếm trên Google, chi tiết nhất về câu hỏi \"Túi xách tiếng Anh là gì?\" như sau:
-
Túi xách trong tiếng Anh được dịch là handbag.
- Loại từ: danh từ
- Ví dụ tiếng Anh: She put her wallet in her handbag.
- Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy đặt ví của mình vào túi xách.
- Phát âm: /ˈhændˌbæɡ/
- Từ liên quan: Purse, tote bag, shoulder bag
- Hình ảnh minh họa: (có thể tham khảo tranh minh họa hoặc hình ảnh sản phẩm)
-
Ngoài ra, trong tiếng Anh, có thể sử dụng các từ khác để chỉ loại túi xách như tote bag, shoulder bag, purse tùy thuộc vào kiểu dáng và mục đích sử dụng cụ thể.
Như vậy, \"túi xách\" được dịch sang tiếng Anh là handbag và có thể được gọi là tote bag, shoulder bag hoặc purse tùy vào từng trường hợp cụ thể.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI TÚI XÁCH - CÁC LOẠI TÚI XÁCH TRONG TIẾNG ANH - TỪ VỰNG VỀ TÚI XÁCH | TBA English
Mang theo túi xách đẹp, trang trí màu sắc nổi bật, bạn sẽ tự tin và cá tính. Sắp xếp đồ dùng học tập gọn gàng, sắp xếp, sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn đấy.
READ MORE:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ DÙNG HỌC TẬP QUEN THUỘC - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHO BÉ - TỪ VỰNG DỄ NHỚ
Dạy bé học tiếng anh cơ bản, tu vung tieng anh co ban cho be yeu, day tre hoc tieng anh, dạy bé tập nói tiếng anh cơ bản Bạn ...